Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
air-raid shelter


noun
a chamber (often underground) reinforced against bombing and provided with food and living facilities;
used during air raids
Syn:
bomb shelter, bombproof
Derivationally related forms:
bombproof (for: bombproof)
Hypernyms:
chamber


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.